Cùng với gừng và nghệ, riềng cũng thường được sử dụng như một gia vị quen thuộc trong nấu ăn. Nhưng thực tế, có nhiều người vẫn nhầm lẫn ba loại củ này với nhau. Trong bài viết này, UniSpice sẽ cùng bạn đọc khám phá nhiều hơn về các đặc điểm của củ riềng cũng như những lợi ích của bột riềng với sức khỏe.
Riềng là gì? Đặc điểm của củ riềng
Riềng là loại cây thân thảo có nhiều nhánh, sống lâu năm, có độ cao từ 2 – 3,5 mét. Riềng thường phát triển mạnh ở những nơi đất đai màu mỡ, thoát nước tốt, có nhiều chất hữu cơ. Củ riềng phân nhiều nhánh, có đường kính từ 3–5 cm. Khi còn non, củ riềng có đỏ nâu rồi dần chuyển sang màu vàng nhạt khi già. Dù có họ hàng gần với gừng, nhưng riềng có vị thơm hơn và chỉ hơi cay nhẹ. Về đặc điểm hình dáng, củ riềng cũng có màu vàng nhạt, khá giống với củ gừng và củ nghệ nên thường bị nhầm lẫn với nhau. Tuy vậy, nếu bạn quan sát kĩ sẽ thấy thân củ riềng có phần cứng hơn gừng, chia thành nhiều đốt với kích thước khác nhau, vỏ bóng và có lớp vảy mỏng bao phủ bên ngoài.
Trong nấu ăn, củ riềng thường được cắt thành từng lát mỏng hoặc thái sợi nhỏ. Riềng cũng có thể được sấy khô và tán thành bột để sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như súp hay cà ri. Bột riềng là một trong những gia vị được sử dụng thường xuyên trong công thức nấu ăn của người Thái và khá phổ biến ở Malaysia, Singapore và Indonesia. Cùng với đó, bột riềng cũng mang đến nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe.
Xem thêm: 7 Lợi ích của bột cà ri đối với sức khỏe
Lợi ích của bột riềng với sức khỏe
Giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Theo một nghiên cứu, bột riềng có thể làm giảm mức cholesterol và chất béo trung tính, cải thiện sự chuyển hóa lipid và ngăn ngừa các biến chứng tiểu đường. Ngoài ra, bột riềng còn được phát hiện là có tác dụng ức chế chuyển hóa carbohydrate, giảm thiểu việc tăng đường huyết đột biến sau khi ăn. Hoạt động kiểm soát glucose của bột riềng có tác dụng tương đương với các loại thuốc trị đái tháo đường tổng hợp.
Ngăn ngừa các khối u và bệnh ung thư
Bột riềng có chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp giảm thiểu tế bào bị hư hại do các gốc tự do và các thành phần chứa độc tố khác xâm nhập vào cơ thể. Nghiên cứu của các nhà nghiên cứu tại Anh cho thấy, bột riềng có hoạt tính chống ung thư phổi và ung thư vú. Thành phần chống oxy hóa mạnh nhất trong bột riềng được gọi là galangin. Galangin có thể điều chỉnh hoạt động của enzym và ngăn chặn độc tính gen của các độc chất gây hại. Điều này đã chứng tỏ về tiềm năng chống ung thư của bột riềng. Ngoài ra, theo một vài nghiên cứu, các thành phần khác trong bột riềng có thể ngăn chặn sự tổng hợp enzyme xanthine, làm chậm sự phát triển của khối u.
Giảm cảm giác khó chịu do vấn đề về tiêu hóa
Hàm lượng chất xơ có trong bột riềng có tác dụng thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn trong dạ dày. Đồng thời, bột riềng cũng làm giảm sự tiết nước bọt và các axit tiêu hóa để mang lại cảm giác thoải mái hơn cho những người bị viêm loét dạ dày. Bên cạnh đó, bột riềng cũng có thể ngăn ngừa chứng chán ăn và đau bụng.
Cải thiện lưu thông máu
Bột riềng đã được chứng minh là có khả năng đào thải độc chất trong cơ thể. Theo đó, nhờ đặc tính chống oxy hóa, bột riềng có thể ngăn chặn các chất độc có hại tích tụ trong cơ thể bạn. Nhờ vậy, hoạt động của hệ tuần hoàn được cải thiện. Không những thế, bột riềng còn giúp cải thiện lưu thông máu và cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng đến từng mô tế bào dưới da, giúp làn da hồng hào, tươi tắn hơn.
Mong rằng bài viết này đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc về riềng và bột riềng. Các bạn đừng quên sử dụng bột riềng hằng ngày để nâng cao sức khỏe cho bản thân và gia đình nhé.
Có thể bạn quan tâm: